Bệnh sởi ở người lớn: Triệu chứng, nguyên nhân và biện pháp phòng tránh

Bệnh sởi, một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đã lâu đã được cho là một vấn đề chủ yếu chỉ ảnh hưởng đến trẻ em. Tuy nhiên, quan niệm này hoàn toàn sai lầm. Thực tế là, bệnh sởi vẫn có thể ảnh hưởng tới người lớn, và nó mang theo những rủi ro nghiêm trọng không chỉ đối với sức khỏe mà còn tính mạng của họ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những nguyên nhân và cách phòng tránh bệnh sởi ở người lớn trong bài viết dưới đây.

Bệnh sởi ở người lớn
Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm

Tìm hiểu về bệnh sởi và triệu chứng bệnh sởi ở người lớn

Bệnh sởi là gì?

Bệnh sởi ở người lớn
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi virus sởi

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi virus sởi, thuộc họ Paramyxoviridae và chi Morbillivirus. Bệnh này lây lan rất dễ dàng qua đường hô hấp khi người lành hít phải các giọt nước bọt chứa virus của người bệnh. Mặc dù đã có vắc-xin phòng bệnh, nhưng số người mắc sởi vẫn đang tăng lên từng năm.

Triệu chứng bệnh sởi ở người lớn

Bệnh sởi ở người lớn

  • Sốt cao, mệt mỏi, đau đầu: Sốt thường là triệu chứng đầu tiên và có thể kéo dài trong khoảng 4-7 ngày. Sốt cao thường đi kèm với mệt mỏi và đau đầu.
  • Viêm đường hô hấp: Người lớn mắc sởi thường gặp đau họng, ho khan (không có đờm), ngạt mũi và sổ mũi. Những triệu chứng này là do virus tác động lên đường hô hấp.
  • Viêm kết mạc mắt: Bệnh sởi có thể gây viêm kết mạc mắt, khiến mắt đỏ, cộm mắt, chảy nước mắt, sưng nề mi mắt và nhạy cảm với ánh sáng.
  • Phát ban sau 3-4 ngày bị sốt cao: Ban đầu, các nốt ban sẽ xuất hiện sau tai và sau gáy, sau đó lan rộng lên mặt, trán, cổ, và tiếp tục lan dần xuống thân mình và các tứ chi. Khi ban phát triển khắp cơ thể, các cơn sốt cũng sẽ giảm đi.

Ngoài ra, việc xuất hiện của hạt màu trắng mang tên Koplik cũng có thể là một dấu hiệu bệnh sởi. Hạt Koplik thường xuất hiện trên niêm mạc miệng, má và có kích thước từ 0,5-1mm. Khoảng 2-3 ngày sau khi xuất hiện hạt Koplik, cơ thể bắt đầu phát triển ban đỏ trên da.

Triệu chứng bệnh sởi ở người lớn có thể khác nhau đối với từng người và có thể biến đổi theo tình trạng sức khỏe và hệ miễn dịch của mỗi người. Rất quan trọng để nhận ra và chẩn đoán sớm bệnh sởi để áp dụng biện pháp điều trị và phòng ngừa phù hợp.

Bệnh sởi ở người lớn gây ra biến chứng gì? có nguy hiểm không?

Bệnh sởi ở người lớn
Bệnh sởi ở người lớn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm

Bệnh sởi ở người lớn có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và có nguy cơ tử vong cao hơn so với trẻ em. Một số biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn bao gồm:

Viêm phổi

Bệnh sởi có thể gây ra viêm phổi nặng, gây khó thở và có thể dẫn đến viêm phổi cấp tính (ARDS). Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể gây tử vong.

Viêm não

Bệnh sởi có thể xâm nhập vào hệ thần kinh gây ra viêm não (encephalitis), làm suy giảm chức năng não, gây co giật, mất trí nhớ và có thể gây tử vong.

Viêm não mô cầu

Đây là một biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm, khi virus sởi tấn công não mô cầu gây viêm nhiễm và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, cường giáp, và bất thường về hành vi.

Viêm gan

Một số trường hợp bệnh sởi có thể gây viêm gan, đặc biệt là ở người lớn. Viêm gan có thể gây suy gan và gây tổn thương cơ quan gan.

Biến chứng hô hấp

Bệnh sởi có thể gây ra các vấn đề hô hấp nghiêm trọng như viêm phế quản, viêm phổi thứ phát, và viêm thanh quản, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch yếu.

Do đó, việc nhận ra và điều trị kịp thời bệnh sởi ở người lớn là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm và giảm nguy cơ tử vong. Ngoài ra, việc tiêm phòng đầy đủ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa bệnh cũng rất quan trọng trong việc ngăn lây lan bệnh sởi và bảo vệ sức khỏe cá nhân cũng như cộng đồng.

Bệnh sởi ở người lớn có điều trị được không?

Bệnh sởi ở người lớn

Việc điều trị bệnh sởi ở người lớn tập trung vào việc làm giảm triệu chứng và cung cấp chăm sóc cơ bản. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý trong quá trình điều trị bệnh sởi ở người lớn:

Dùng thuốc hạ sốt

Khi sốt cao, người bệnh cần được hạ sốt để giảm cảm giác không thoải mái. Sản phẩm chứa Paracetamol, như Hapacol, có thể được sử dụng để giúp giảm sốt. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà y tế.

Theo dõi nhiệt độ cơ thể

Cần tiếp tục theo dõi nhiệt độ cơ thể của người bệnh ngay cả khi sốt đã giảm hoặc các ban đỏ trên da đã hết. Nếu sốt trở lại hoặc có bất kỳ biến chứng nào khác, người bệnh cần được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Uống nhiều nước và đủ nước

Quan trọng để người bệnh uống đủ nước để tránh mất nước và tái tạo cơ thể. Uống nhiều nước giúp giảm nguy cơ mất nước do sốt và đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi.

Nghỉ ngơi và điều trị ở môi trường thoáng mát

Người bệnh cần được nghỉ ngơi đầy đủ trong môi trường thoáng mát, không quá ẩm ướt hoặc quá nóng. Điều này giúp cơ thể hồi phục và giảm khó chịu.

Tránh gió lùa và đắp chăn quá dày

Người bệnh nên tránh tiếp xúc với gió lùa và không nên đắp chăn quá dày, để tránh tăng nguy cơ biến chứng và khó thở.

Hướng dẫn phòng bệnh sởi ở người lớn

Tiêm phòng đầy đủ

Tiêm phòng đầy đủ là biện pháp phòng tránh bệnh sởi hiệu quả nhất. Việc tiêm vắc xin phòng sởi giúp tăng cường miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh và lây lan bệnh trong cộng đồng. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về vắc xin phòng sởi:

Bệnh sởi ở người lớn
Tiêm phòng đầy đủ là biện pháp phòng tránh bệnh sởi hiệu quả nhất
  • Vắc xin phòng sởi: Vắc xin phòng sởi thường được kết hợp với vắc xin phòng cả quai bị và rubella (MMR). Vắc xin này chứa thành phần virus sởi yếu và không gây bệnh, giúp cơ thể sản xuất miễn dịch chống lại virus sởi.
  • Lịch tiêm phòng: Lịch tiêm phòng vắc xin phòng sởi khác nhau tùy theo quốc gia và hướng dẫn y tế. Thông thường, trẻ em được tiêm phòng vắc xin MMR hai liều, một liều vào 12-15 tháng tuổi và một liều vào 4-6 tuổi. Người lớn chưa tiêm phòng hoặc chưa có tiểu sử bị sởi cũng nên xem xét tiêm vắc xin MMR.
  • Hiệu quả và an toàn: Vắc xin phòng sởi đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả. Việc tiêm vắc xin giúp ngăn ngừa sởi và giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm từ bệnh.
  • Tầm quan trọng của tiêm phòng đầy đủ: Để đạt được hiệu quả phòng tránh bệnh sởi, quan trọng nhất là tiêm phòng đầy đủ theo lịch trình được khuyến nghị. Điều này giúp xây dựng miễn dịch cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan của virus.

Vệ sinh sạch sẽ phòng bệnh sởi

Bệnh sởi ở người lớn

Giữ vệ sinh và áp dụng các biện pháp phòng bệnh sởi là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Dưới đây là một số biện pháp vệ sinh cần được tuân thủ:

  • Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với đám đông hoặc khi bạn có triệu chứng ho hoặc hắt hơi. Điều này giúp ngăn chặn vi khuẩn và giọt bắn từ việc lan truyền qua đường hô hấp.
  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay kỹ càng bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây. Đặc biệt cần rửa tay sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc các bề mặt có thể bị nhiễm sởi.
  • Sử dụng chất khử trùng: Sử dụng chất khử trùng hoặc dung dịch sát khuẩn để làm sạch các bề mặt tiếp xúc thường xuyên, như cửa tay, bàn làm việc và đồ chơi.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ và thông thoáng: Vệ sinh nhà cửa thường xuyên để giảm sự tích tụ của vi khuẩn và virus. Hãy quan tâm đến việc lau chùi và thông gió để tạo môi trường sống không thuận lợi cho sự lây lan của virus.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh sởi: Nếu có người trong gia đình hoặc xung quanh bạn mắc sởi, hạn chế tiếp xúc với họ để tránh lây nhiễm. Đặc biệt, trẻ em và người lớn chưa tiêm phòng nên tránh xa người bệnh sởi.

Ăn uống đầy đủ, khoa học

Bệnh sởi ở người lớn
Chế độ ăn uống khoa học và bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết

 

Chế độ ăn uống khoa học và bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hệ miễn dịch mạnh mẽ. Dưới đây là một số gợi ý về chế độ ăn uống để hỗ trợ cơ thể khỏe mạnh trong việc phòng tránh bệnh sởi:

  • Uống đủ nước: Giữ cho cơ thể luôn được cung cấp đủ nước. Nước giúp duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và hỗ trợ các chức năng sinh lý quan trọng.
  • Bổ sung vitamin A: Vitamin A có vai trò quan trọng trong sự phát triển và bảo vệ của mắt, niêm mạc và hệ miễn dịch. Bạn có thể bổ sung vitamin A bằng cách ăn các loại thực phẩm giàu vitamin A như cà rốt, rau màu xanh đậm (như rau cải xanh, rau bina, rau xanh lá mùi) và quả màu vàng, màu cam (như bí đỏ, lê, táo).
  • Bổ sung các chất dinh dưỡng khác: Đảm bảo cung cấp đủ protein, vitamin C, vitamin D, kẽm và selen trong chế độ ăn uống. Các nguồn thực phẩm tốt để bổ sung các chất dinh dưỡng này bao gồm thịt, cá, trứng, sữa và các loại hạt, quả và rau.

Một số câu hỏi thường gặp về bệnh sởi

Tiêm phòng bệnh sởi có hiệu quả không?

Việc tiêm phòng vắc-xin sởi có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa bệnh. Phác đồ tiêm vắc-xin thông thường bao gồm hai mũi vắc-xin, với khoảng cách thời gian giữa hai mũi là từ 1 đến 2 năm. Hiệu quả của việc tiêm phòng vắc-xin sởi được xác định dựa trên nghiên cứu và quan sát trên dân số lớn.

Nếu tiêm đủ 2 mũi vắc-xin sởi theo phác đồ, tỷ lệ ngừa bệnh sởi là khoảng 97%. Tuy nhiên, không phải ai cũng phản ứng tương tự đối với vắc-xin và có thể có một số trường hợp hiệu quả phòng bệnh thấp hơn. Vì vậy, việc tuân thủ đầy đủ chương trình tiêm phòng vắc-xin sởi được khuyến nghị để tăng khả năng ngăn ngừa bệnh và giảm nguy cơ lây lan trong cộng đồng.

Đối tượng nào cần tiêm phòng bệnh sởi mũi thứ hai?

Những đối tượng sau cần tiêm mũi vắc-xin sởi thứ hai:

  1. Chưa tiêm vắc-xin sởi hoặc chưa từng mắc bệnh sởi: Đối với những người chưa được tiêm vắc-xin sởi hoặc chưa từng mắc bệnh sởi, tiêm mũi thứ hai là cần thiết để tăng cường miễn dịch.
  2. Người chưa đáp ứng miễn dịch sau khi tiêm mũi vắc-xin sởi thứ nhất: Một số người có thể không đáp ứng đủ sau mũi tiêm vắc-xin sởi đầu tiên, do đó cần tiêm mũi thứ hai để đạt được miễn dịch bảo vệ.
  3. Tất cả trường hợp chưa tiêm mũi thứ hai vắc-xin sởi: Dù đã tiêm mũi thứ nhất, nhưng việc tiêm mũi thứ hai vẫn là cần thiết để đảm bảo miễn dịch mạnh mẽ và ngăn ngừa bệnh sởi.

Có nguy cơ mắc bệnh sởi sau khi tiêm phòng?

Sau khi tiêm đủ số mũi vắc-xin sởi theo hướng dẫn, đa số người đã tiêm phòng sẽ phát triển miễn dịch với virus sởi suốt đời. Việc phản ứng miễn dịch này giúp bảo vệ cơ thể khỏi bị nhiễm và phát triển bệnh sởi nếu tiếp xúc với virus.

Phụ nữ mang thai có tiêm phòng bệnh sởi được không?

Phụ nữ mang thai không nên tiêm vắc-xin sởi do đây là vắc-xin sống giảm độc lực. Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về nguy cơ gây dị tật bẩm sinh, nhưng vẫn được khuyến cáo hạn chế tiêm phòng sởi trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, trước khi mang thai 3 tháng hoặc ít nhất 1 tháng, phụ nữ có thể tiêm ngừa sởi để tăng cường miễn dịch trước khi có thai.

Trong thời kỳ mang thai, phụ nữ cần duy trì các biện pháp phòng ngừa bệnh sởi bằng cách hạn chế tiếp xúc với những người mắc bệnh và đám đông đông người, đảm bảo vệ sinh cá nhân và rửa tay thường xuyên. Ngoài ra, việc mang khẩu trang khi ra ngoài và vệ sinh răng miệng bằng dung dịch súc miệng có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.

Tuyệt đối quan trọng là phụ nữ mang thai nên theo dõi sức khỏe của mình và liên hệ với bác sĩ khi có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, bao gồm cả triệu chứng liên quan đến sởi. Bác sĩ sẽ có những khuyến nghị và hướng dẫn cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng phụ nữ mang thai.

Phụ nữ cho con bú có tiêm phòng sởi được không?

Phụ nữ đang cho con bú có thể tiêm vắc-xin sởi. Vắc-xin sởi không chỉ giúp bảo vệ mẹ mà còn tạo ra kháng thể trong sữa mẹ, giúp truyền miễn dịch cho trẻ. Tuy nhiên, trước khi tiêm vắc-xin sởi, phụ nữ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của phụ nữ và đưa ra các khuyến nghị phù hợp dựa trên từng trường hợp cụ thể.

Để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh sởi trong cộng đồng, chúng ta cần tăng cường nhận thức và giáo dục về bệnh sởi, đồng thời khuyến khích mọi người thực hiện tiêm phòng vắc-xin đầy đủ. Chỉ thông qua sự nhất quán và sự hợp tác của cả cá nhân và cộng đồng, chúng ta mới có thể giảm thiểu được tác động của bệnh sởi và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Hãy cùng nhau tạo ra một xã hội an toàn và khỏe mạnh bằng cách phòng ngừa bệnh sởi và thực hiện những biện pháp phòng chống bệnh tốt nhất có thể.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *