10+ Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị

Trầm cảm là một căn bệnh tâm lý nghiêm trọng và phổ biến trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến cảm xúc, tư duy và sức khỏe tổng thể của một người. Nó có thể ảnh hưởng không chỉ đến người bệnh mà còn cả gia đình và cộng đồng xung quanh. Bài viết này sẽ giới thiệu về dấu hiệu của bệnh trầm cảm và cách điều trị bệnh trầm cảm

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị
Trầm cảm là một căn bệnh tâm lý nghiêm trọng

Trầm cảm là bệnh gì?

Trầm cảm là một rối loạn tâm thần mà người bị mắc phải có cảm giác buồn bã, mất hứng thú và mất khả năng tận hưởng cuộc sống hàng ngày trong một khoảng thời gian kéo dài. Đây không chỉ là một trạng thái tình cảm tạm thời mà là một trạng thái kéo dài có thể ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống.

Triệu chứng của bệnh trầm cảm

Người mắc trầm cảm thường có những triệu chứng như mất ngủ hoặc ngủ nhiều, mất cân đối trong việc ăn uống, mất năng lượng và sức lực, mất quan tâm đến các hoạt động trước đây thích thú, mất sự tự tin và sự tự giác, cảm thấy giá trị bản thân thấp, khó tập trung và quên mất, suy nghĩ tiêu cực, có ý định tự tử hoặc tổn thương bản thân. Những triệu chứng này gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày, công việc, học tập và quan hệ cá nhân.

Nguyên nhân dẫn đến bị bệnh trầm cảm

Nguyên nhân của trầm cảm là sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố di truyền, biểu hiện hoá học trong não, sự cảm nhận và xử lý thông tin tâm lý, môi trường sống và các sự kiện cuộc sống căng thẳng. Các yếu tố stress, cảm giác cô đơn, mất mát, bạo lực, căng thẳng công việc và mối quan hệ xã hội không tốt có thể tăng nguy cơ mắc trầm cảm.

Đối tượng nào dễ mắc bệnh trầm cảm nhất

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị
Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và không phân biệt giới tính

Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và không phân biệt giới tính. Tuy nhiên, như bạn đã nêu, lứa tuổi phổ biến mắc trầm cảm là từ 18-45 tuổi. Đây là một giai đoạn cuộc sống đầy thách thức, trong đó người ta thường phải đối mặt với nhiều áp lực xã hội, tìm kiếm sự thăng tiến trong công việc, xây dựng mối quan hệ và xây dựng cuộc sống độc lập. Dưới đây là một số nhóm đối tượng khác có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm:

Nhóm đối tượng bị sang chấn tâm lý

Nhóm người bị sang chấn tâm lý có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm. Các biến cố lớn và đột ngột trong cuộc sống như phá sản, mất mát tài sản, nợ nần, mất đi người thân, hôn nhân đổ vỡ, con cái gặp vấn đề, áp lực công việc quá lớn… đều có thể gây ra sự căng thẳng tâm lý và tạo ra một môi trường khó khăn trong đời sống hàng ngày. Những tình huống này có thể gây ra cảm giác mất cân bằng, vô vọng, và dẫn đến trầm cảm.

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị
Nhóm người bị sang chấn tâm lý có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm

Nhóm này có nguy cơ cao do trải qua những biến đổi đáng kể và căng thẳng trong cuộc sống, đòi hỏi sự thích nghi và ứng phó với các tình huống khó khăn. Nếu không có sự hỗ trợ và xử lý tốt, những trải nghiệm này có thể gây ra suy sụp tinh thần và dẫn đến trầm cảm.

Nhóm phụ nữ vừa mới sinh

Phụ nữ vừa sinh con là một nhóm có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm. Giai đoạn sau sinh là một thời điểm nhạy cảm trong cuộc sống của phụ nữ, khi họ trải qua nhiều thay đổi sinh lý, tâm lý và xã hội.

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị
Phụ nữ vừa sinh con có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm.

Trong giai đoạn sau sinh, phụ nữ gặp các thay đổi nhanh chóng về hormon và hệ thống sinh lý, cùng với sự thích nghi với vai trò mới làm mẹ. Những thay đổi này có thể gây ra sự không ổn định tâm lý và tạo ra sự căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, những người phụ nữ đã trải qua những khó khăn, căng thẳng, hay sự bất ổn trong cuộc sống trước đó cũng có nguy cơ cao hơn mắc trầm cảm sau sinh.

Thiếu ngủ cũng là một yếu tố quan trọng trong giai đoạn sau sinh, khi các mẹ phải thích nghi với thời gian nuôi con và mất giấc ngủ đầy đủ. Sự thiếu ngủ có thể góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm sau sinh.

Nhóm học sinh và sinh viên

Nhóm học sinh và sinh viên là một trong những nhóm có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm. Áp lực học tập quá lớn và các yếu tố liên quan đến môi trường học tập có thể góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm trong nhóm này.

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị

Học sinh và sinh viên thường phải đối mặt với áp lực học tập cao, đặc biệt là trong các giai đoạn quan trọng như thi cử, kỳ thi quan trọng hay áp lực từ việc đạt kết quả cao. Sự cạnh tranh khốc liệt, đánh giá dựa trên thành tích học tập cũng có thể tạo ra áp lực tâm lý.

Hơn nữa, sự kỳ vọng từ phía gia đình, cha mẹ và thầy cô cũng có thể gây ra áp lực lớn đối với học sinh và sinh viên. Sự đánh giá kết quả học tập và áp lực để đạt thành tích cao cũng có thể tạo ra một môi trường căng thẳng và góp phần làm tăng nguy cơ mắc rối loạn trầm cảm.

Nhóm những người bị tổn thương thể xác

Nhóm người bị tổn thương cơ thể, như người bị tai nạn phải cắt bỏ bộ phận cơ thể, chấn thương sọ não, ung thư, mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm.

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị

Khi trải qua những tổn thương cơ thể nghiêm trọng, những người này thường phải đối mặt với nỗi đau, khó khăn về sức khỏe và thay đổi đáng kể trong cuộc sống hàng ngày. Các biến cố như mất đi khả năng di chuyển, mất bộ phận cơ thể quan trọng, hoặc đối mặt với căn bệnh nặng có thể gây ra tình trạng căng thẳng tâm lý và mất đi sự tự tin.

Những thay đổi về ngoại hình, sức khỏe và sự phụ thuộc vào người khác có thể tạo ra sự chất vấn bản thân và cảm giác mất đi khả năng tự chăm sóc. Những tác động này có thể dẫn đến sự suy giảm tinh thần, cảm giác không đáng sống, và rối loạn trầm cảm.

Nhóm những người sử dụng rượu bia

Lạm dụng rượu bia và chất kích thích như ma túy, thuốc lá, hay các chất gây nghiện khác có thể gây ra sự suy thoái tinh thần và tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của người sử dụng. Ban đầu, các chất này có thể tạo ra cảm giác thoải mái và giảm căng thẳng, nhưng sau đó, khi sử dụng lâu dài, chúng có thể gây ra sự mất cân bằng hóa học trong hệ thống thần kinh và gây ra các vấn đề tâm lý.

Lạm dụng chất gây nghiện có thể góp phần vào sự suy giảm tinh thần, tăng cường cảm giác buồn bã, lo lắng và trầm cảm. Các chất kích thích cũng có thể gây ra các trạng thái sự thay đổi tâm lý, như sự bồn chồn, căng thẳng, giảm ứng, và suy nhược tinh thần.

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị

Việc lạm dụng các chất này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của người dùng mà còn có thể gây rối loạn hành vi, xã hội và gia đình. Rối loạn trầm cảm và lạm dụng chất gây nghiện có thể tồn tại song song và tương tác lẫn nhau, tạo ra một vòng lặp tiêu cực.

Đối với nhóm đối tượng này, quan trọng để tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế và tâm lý, cùng với các chương trình điều trị phù hợp để giúp họ vượt qua lạm dụng chất gây nghiện và rối loạn trầm cảm.

Nhóm những người thiếu nguồn lực

Nhóm đối tượng thiếu nguồn lực trong cuộc sống, bao gồm thiếu các mối quan hệ hỗ trợ, thiếu giao tiếp, thiếu cách ứng phó với stress và gặp khó khăn về kinh tế, công việc, có nguy cơ cao mắc rối loạn trầm cảm.

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị

Khi mắc phải các khó khăn trong cuộc sống như thiếu mối quan hệ hỗ trợ xã hội, thiếu kỹ năng giao tiếp hiệu quả, và không có cách ứng phó hiệu quả với căng thẳng và stress, người ta có thể trở nên cảm thấy cô đơn, bất lực, và khó khăn trong việc đối phó với những tình huống khó khăn. Các khó khăn kinh tế và công việc cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc rối loạn trầm cảm.

Việc thiếu nguồn lực trong cuộc sống có thể tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sức khỏe tâm thần. Người mắc rối loạn trầm cảm trong nhóm này có thể trải qua cảm giác tuyệt vọng, vô vọng và cảm thấy không thể kiểm soát được cuộc sống của mình. Họ có thể trở nên cảm giác mất phương hướng và không thể tìm ra lời giải pháp cho các vấn đề mà họ đang đối mặt.

Những mức độ của bệnh trầm cảm

Để được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm, cần có ít nhất một trong hai triệu chứng cốt lõi sau trong vòng hai tuần, hầu như mỗi ngày:

  1. Khí sắc trầm nhược/hoặc mất hứng thú.
  2. Bạn có ít nhất 4 trong số các triệu chứng sau:
  • Giảm hoặc lên cân, giảm hoặc tăng cảm giác ngon miệng.
  • Mất ngủ hoặc ngủ triền miên.
  • Kích động hoặc trở nên chậm chạp.
  • Mệt mỏi hoặc mất sức.
  • Cảm giác vô dụng, vô giá trị hoặc mặc cảm tội lỗi.
  • Giảm khả năng tập trung, do dự.
  • Hay nghĩ đến cái chết, có ý tưởng hoặc hành vi tự sát.

Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, triệu chứng trầm cảm có thể khác so với người lớn. Một số triệu chứng thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên bao gồm:

  • Tự đánh giá thấp bản thân.
  • Có những hành vi gây hấn, kích động.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Có các khó chịu, than phiền về cơ thể.
  • Mất năng lượng.
  • Chán học hoặc học tập sa sút.
  • Một số trẻ trở nên ngoan quá mức, tách biệt, lãnh đạm.

Những dấu hiệu cho thấy bị mắc bệnh trầm cảm

Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo có thể cho thấy bạn có thể mắc bệnh trầm cảm:

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị

Tâm trạng trầm nhưng không rõ nguyên nhân

Bạn có thể cảm thấy buồn bã, u sầu, mất hứng thú hoặc không có niềm vui trong cuộc sống mà không có lý do cụ thể.

Mất khả năng tận hưởng

Bạn thường cảm thấy không thể tận hưởng những hoạt động trước đây mang lại niềm vui, sự hứng thú hoặc hạnh phúc.

Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều

Bạn có thể gặp khó khăn trong việc zzzz ngủ hoặc ngủ quá nhiều so với bình thường.

Mất năng lượng

Bạn cảm thấy mệt mỏi, mất sức và không có năng lượng để thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Tự ti hoặc tự cảm thấy vô giá trị

Bạn có thể cảm thấy tự ti, thiếu tự tin, không tin tưởng vào bản thân hoặc cảm thấy mình không có giá trị.

Thay đổi cảm xúc

Bạn có thể trở nên dễ cáu gắt, căng thẳng, không kiểm soát được cảm xúc hoặc có cảm giác chán nản và buồn bã suốt ngày.

Tư duy tiêu cực

Bạn có thể có suy nghĩ tiêu cực, tư duy rối ren, rối loạn tư duy hoặc nghĩ về cái chết, tự tử.

Tác động của bệnh trầm cảm nguy hiểm như thế nào?

Trầm cảm có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến tinh thần, cuộc sống và sức khỏe của người bị mắc. Dưới đây là một số tác động chính của rối loạn trầm cảm:

Tác động tinh thần và cuộc sống

Mất tập trung và giảm hiệu suất trong công việc, học tập hoặc các hoạt động hàng ngày.

Ảnh hưởng đến giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Người bị trầm cảm thường cảm thấy khó khăn trong việc giao tiếp, có thể trở nên thu mình và hạn chế mối quan hệ xã hội.

Có thể có ý định tự làm hại hoặc suy nghĩ về tự tử. Người bị trầm cảm thường có sự đánh giá thấp về bản thân, cảm thấy vô giá trị và có thể có suy nghĩ tiêu cực, tự tổn thương hoặc ý định tự tử.

Tác động đến sức khỏe và thể chất

Ảnh hưởng lớn đến giấc ngủ. Người bị trầm cảm thường gặp vấn đề về giấc ngủ, bao gồm khó ngủ, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.

Có thể giảm ham muốn tình dục.

Trầm cảm kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và các vấn đề thể chất khác như tim mạch, huyết áp, tiêu hóa và cảm giác mệt mỏi.

Cách chẩn đoán bệnh trầm cảm

Chẩn đoán bệnh trầm cảm thông thường dựa trên các tiêu chuẩn lâm sàng và thông tin từ cuộc trò chuyện lâm sàng. Dưới đây là quy trình chẩn đoán chung:

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị
Chẩn đoán bệnh trầm cảm thông thường dựa trên các tiêu chuẩn lâm sàng

Tiêu chuẩn chẩn đoán lâm sàng

The International Classification of Diseases, 10th Revision (ICD-10): Đưa ra các tiêu chí để chẩn đoán bệnh trầm cảm.

Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, 5th Edition (DSM-5): Cung cấp tiêu chí chẩn đoán trầm cảm và các triệu chứng liên quan.

Cuộc trò chuyện lâm sàng

Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng và lịch sử bệnh của bạn thông qua cuộc trò chuyện.

Bác sĩ sẽ hỏi về tình trạng tâm lý, triệu chứng cụ thể, thời gian xuất hiện và mức độ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Xét nghiệm cận lâm sàng

Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác và đánh giá tình trạng tâm lý của bạn. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:

Xét nghiệm máu: Đánh giá các chỉ số sinh hóa, hormone và chất dẫn truyền thần kinh.

Xét nghiệm hình ảnh: Ví dụ như MRI não để loại trừ các vấn đề về cấu trúc não.

Trắc nghiệm tâm lý: Đánh giá tình trạng tâm lý và triệu chứng của bạn thông qua các bài trắc nghiệm được thiết kế đặc biệt.

Chẩn đoán phân biệt

Bác sĩ cũng sẽ xem xét các tiền căn, bệnh lý khác và các rối loạn tâm thần khác để đưa ra chẩn đoán phân biệt chính xác.

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị 

Điều trị trầm cảm có thể bao gồm cả phương pháp hóa dược và phương pháp tâm lý. Dưới đây là dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị:

Dấu hiệu bệnh trầm cảm và cách điều trị
Điều trị trầm cảm có thể bao gồm cả phương pháp hóa dược và phương pháp tâm lý

Điều trị hóa dược

Thuốc chống trầm cảm: Bác sĩ có thể đề xuất sử dụng các loại thuốc như thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI), thuốc chống trầm cảm ba vòng (tricyclic antidepressants), thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) hoặc thuốc chống trầm cảm không điển hình. Quyết định sử dụng loại thuốc nào và liều lượng cụ thể sẽ được bác sĩ điều chỉnh dựa trên tình trạng và phản hồi của bệnh nhân.

Thuốc trợ giúp: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc an thần hoặc thuốc ngủ nhằm giảm triệu chứng lo âu và giúp ngủ tốt hơn.

Điều trị tâm lý

Trị liệu hành vi-công cốc: Cung cấp cho bệnh nhân các kỹ năng và chiến lược để thay đổi hành vi và tư duy tiêu cực, tăng cường hành vi tích cực và cải thiện tư duy tích cực.

Trị liệu nghệ thuật: Sử dụng nghệ thuật, âm nhạc, viết lách và các hoạt động sáng tạo khác như phương tiện để khám phá và thể hiện cảm xúc, giải tỏa căng thẳng và tạo ra trạng thái tâm lý thoải mái.

Trị liệu gia đình: Liên quan đến gia đình và người thân trong việc xây dựng môi trường hỗ trợ và tăng cường hệ thống hỗ trợ xung quanh bệnh nhân.

Quyết định sử dụng phương pháp điều trị nào sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người và quyết định của bác sĩ. Trong một số trường hợp nặng, việc kết hợp cả điều trị hóa dược và điều trị tâm lý có thể được áp dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.

Để ngăn ngừa bệnh trầm cảm cần có chế độ như thế nào?

Chế độ sinh hoạt ngừa trầm cảm có thể bao gồm những điều sau:

Chế độ ăn uống hợp lý

Bạn nên tập trung vào việc ăn các loại thực phẩm giàu Omega-3 (như cá, hạt chia, hạt lanh), các loại rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein lành mạnh. Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo không lành mạnh.

Điều chỉnh thói quen sinh hoạt

Hạn chế sử dụng thuốc lá, rượu và các chất kích thích. Các chất này có thể ảnh hưởng xấu đến tâm trạng và sức khỏe tâm lý.

Tập thể dục đều đặn: Vận động thể chất có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. Hãy chọn một hoạt động mà bạn thích, như đi bộ, chạy bộ, yoga hoặc bơi lội, và thực hiện ít nhất 30 phút mỗi ngày.

Cân nhắc về việc sử dụng thiết bị điện tử và mạng xã hội: Thời gian dài sử dụng các thiết bị điện tử và mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và giấc ngủ. Hãy tạo ra những khoảng thời gian không sử dụng điện tử, tập trung vào các hoạt động khác như đọc sách, thực hiện sở thích cá nhân hoặc gặp gỡ bạn bè và gia đình.

Xây dựng mối quan hệ xã hội lành mạnh: Hỗ trợ và tương tác xã hội có thể giúp giảm căng thẳng và cảm giác cô đơn. Hãy dành thời gian cho gia đình, bạn bè và tham gia vào các hoạt động xã hội.

Qua bài viết COCOMED hi vọng đã mang đến cho bạn đọc hiểu thêm về bệnh trầm cảm và có các phương án xử lý để hỗ trợ bạn bè, người thân trong gia đình nếu lỡ bị bệnh trầm cảm. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *