Phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết: Những đặc điểm quan trọng để nhận biết

Sốt siêu vi và sốt xuất huyết là hai vấn đề sức khỏe phổ biến do virus xâm nhập vào cơ thể, gây ra các triệu chứng tương tự nhau. Tuy nhiên, phân biệt giữa hai tình trạng này là rất quan trọng để có thể đưa ra biện pháp điều trị phù hợp và kịp thời. Ngoài ra, hiểu rõ những điểm khác nhau để phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết cũng giúp chúng ta nâng cao khả năng phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe của bản thân và gia đình. Nếu bạn vẫn đang phân vân và cách phân biệt sốt siêu vì và sốt xuất huyết là gì, hãy tìm kiếm câu trả lời qua bài viết sau đây của COCOMED nhé.

 

Sốt siêu vi là gì?

Sốt siêu vi là một thuật ngữ mô tả tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng lên do phản ứng của hệ thống miễn dịch với vi rút. Khi một virus xâm nhập vào cơ thể, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách sản xuất các chất phòng vệ như cytokines và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch. Điều này gây ra tăng nhiệt độ cơ thể, gọi là sốt siêu vi.

Triệu chứng chính của sốt siêu vi là sự tăng nhiệt độ cơ thể

Triệu chứng chính của sốt siêu vi là sự tăng nhiệt độ cơ thể, thường là trên 38°C (100.4°F). Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua các triệu chứng khác như đau cơ, đau họng, mệt mỏi, nôn mửa và khó chịu. Sốt siêu vi thường tự giới hạn trong một vài ngày và không gây ra biến chứng nghiêm trọng như sốt xuất huyết.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là phân biệt sốt siêu vi với các bệnh lý khác như sốt xuất huyết hay các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng khác. Để đưa ra chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp, cần có sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế.

Sốt siêu vi có lây không?

Sốt siêu vi có thể lây từ người này sang người khác

Sốt siêu vi có thể lây từ người này sang người khác thông qua các con đường lây nhiễm phổ biến như:

  1. Tiếp xúc trực tiếp: Vi rút có thể lây qua tiếp xúc với các dịch cơ thể của người bệnh, chẳng hạn như nước bọt, dịch mũi, nước mắt, và nước tiểu. Nếu người khỏe mạnh tiếp xúc với những chất lỏng này hoặc cảm giác đến các bề mặt đã bị nhiễm virus sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng, virus có thể xâm nhập vào cơ thể.
  2. Hô hấp: Vi rút có thể lây qua hơi thở hoặc giọt bắn từ người bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Khi người khỏe mạnh hít thở những giọt bắn hoặc hơi thở này chứa virus, vi rút có thể xâm nhập vào hệ thống hô hấp của họ.
  3. Tiếp xúc gián tiếp: Vi rút có thể tồn tại trên các bề mặt và vật dụng trong một thời gian ngắn. Nếu người khỏe mạnh chạm vào các bề mặt này (chẳng hạn như tay nắm cửa, bàn, ghế) và sau đó chạm vào mắt, mũi hoặc miệng mà không rửa tay sạch, vi rút có thể lây vào cơ thể.

Thời gian bệnh sốt siêu vi là bao lâu?

Thời gian mắc sốt siêu vi kéo dài khoảng nửa tháng, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như:

  1. Sốt cao đột ngột: Thân nhiệt tăng lên từ 38-39ºC, đôi khi có thể lên đến 40ºC nếu bệnh trở nặng.
  2. Nhức đầu: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau đầu, căng thẳng và khó chịu.
  3. Triệu chứng viêm đường hô hấp: Bao gồm ho nhiều, chảy nước mũi, nghẹt mũi và hắt hơi. Các triệu chứng này có thể gây khó khăn trong việc thở và làm bạn cảm thấy khó chịu.
  4. Ớn lạnh: Người bệnh có thể có cảm giác lạnh và run rẩy.
  5. Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và suy giảm năng lượng là một triệu chứng phổ biến trong sốt siêu vi. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi ngay cả khi không thực hiện hoạt động vất vả.
  6. Đau nhức cơ: Người bệnh có thể trải qua đau nhức và khó chịu trong cơ thể, đặc biệt là trong các cơ và khớp.
  7. Vấn đề về hệ tiêu hóa: Một số người bệnh có thể trải qua tiêu chảy, đau bụng và các vấn đề khác liên quan đến hệ tiêu hóa.
Thời gian mắc sốt siêu vi kéo dài khoảng nửa tháng

Ngoài ra, có thể xuất hiện các triệu chứng khác như đau họng, ho khan, mất khẩu vị và rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp sốt siêu vi đều có cùng các triệu chứng này, và mức độ nặng nhẹ của triệu chứng cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng người.

Bị nhiễm sốt siêu vi có nguy hiểm không?

Phần lớn trường hợp, sốt siêu vi không gây nguy hiểm đến tính mạng và có thể tự khỏi sau một thời gian ngắn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sốt siêu vi có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, và do đó, không nên coi thường tình trạng này.

Các biến chứng nghiêm trọng của sốt siêu vi có thể bao gồm:

  1. Nhiễm trùng hệ hô hấp: Sốt siêu vi có thể gây ra viêm phổi, viêm tiểu phế quản và viêm thanh quản, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch yếu.
  2. Viêm cơ tim: Một số trường hợp sốt siêu vi có thể dẫn đến viêm cơ tim, là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến hoạt động của trái tim.
  3. Tổn thương não: Một số loại sốt siêu vi có thể gây ra viêm não và tổn thương não, gây ra các triệu chứng như đau đầu, co giật, rối loạn nhận thức và thậm chí có thể gây tử vong.

Ngoài ra, những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em, người cao tuổi và những người bị bệnh mãn tính đang trong tình trạng dễ mắc các biến chứng nghiêm trọng hơn.

Vì vậy, rất quan trọng để theo dõi triệu chứng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời nếu có bất kỳ dấu hiệu biến chứng nghiêm trọng nào trong quá trình sốt siêu vi.

Cách phòng ngừa sốt siêu vi

Xây dựng chế độ dinh dưỡng hàng ngày hợp lý và khoa học là một yếu tố quan trọng để tăng cường sức đề kháng và ngăn chặn sự phát triển của virus. Một số lưu ý quan trọng trong việc xây dựng chế độ dinh dưỡng là:

  1. Bữa ăn cân đối: Bao gồm các nhóm thực phẩm khác nhau như rau quả, đạm, tinh bột và chất béo. Hạn chế ăn quá nhiều thức ăn nhanh, thức ăn chế biến sẵn và thức ăn có nhiều đường, muối và chất béo trans.
  2. Tăng cường tiêu thụ các loại rau quả tươi: Rau quả cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp tăng cường hệ miễn dịch và cung cấp dưỡng chất cho cơ thể.
  3. Đảm bảo đủ nước: Uống đủ lượng nước hàng ngày để duy trì sự cân bằng nước cơ thể. Nước giúp làm sạch cơ thể và duy trì các chức năng cần thiết.

Ngoài ra, các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường cũng rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus:

  1. Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây. Sử dụng nước rửa tay sát khuẩn nếu không có nước và xà phòng sẵn có.
  2. Vệ sinh môi trường: Lau chùi và vệ sinh nhà cửa, nơi làm việc, bàn làm việc và các bề mặt tiếp xúc thường xuyên bằng dung dịch sát khuẩn hoặc dung dịch chứa cồn. Đặc biệt chú ý vệ sinh khu vực như tay nắm cửa, tay vịn, bàn phím, điều khiển từ xa và các vật dụng tiếp xúc công cộng khác.
  3. Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Tránh tiếp xúc trực tiếp với những người có triệu chứng bệnh và nếu cần tiếp xúc, đảm bảo đeo khẩu trang và thực hiện vệ sinh tay sau khi tiếp xúc.
  4. Sử dụng khăn giấy: Sử dụng khăn giấy để che mũi và miệng khi ho, hắt hơi hoặc xì mũi là một biện pháp quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus. Khi bạn ho, hắt hơi hoặc xì mũi, các hạt nhỏ chứa vi khuẩn và virus có thể phát tán vào môi trường xung quanh và lây lan bệnh. Sử dụng khăn giấy để che mũi và miệng có thể giúp hạn chế sự phát tán này.

Sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết, hay còn được gọi là sốt dengue, là một bệnh lý truyền nhiễm do virus dengue gây ra. Đây là một trong những bệnh lý truyền nhiễm đáng lưu ý nhất trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.

Sốt xuất huyết hay còn được gọi là sốt dengue

Sốt xuất huyết được truyền từ người này sang người khác thông qua muỗi Aedes aegypti và muỗi Aedes albopictus. Muỗi này thường đốt vào ban ngày và làm lây lan virus dengue trong máu. Bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng trẻ em và người lớn trẻ thường có nguy cơ cao hơn mắc phải biến chứng nghiêm trọng.

Triệu chứng của sốt xuất huyết bao gồm sốt cao đột ngột, đau đầu, đau cơ và khớp, mệt mỏi, ban đỏ trên da, chảy máu chân răng và chảy máu nhiều ở niêm mạc. Trong một số trường hợp, bệnh có thể tiến triển thành sốt xuất huyết nặng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc sốt xuất huyết, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Sốt xuất huyết có nguy hiểm không?

Sốt xuất huyết có thể gây ra một loạt biến chứng nguy hiểm

Sốt xuất huyết có thể gây ra một loạt biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp liên quan đến sốt xuất huyết:

  1. Sốc do mất máu: Virus dengue có khả năng làm gia tăng tính thấm mao quản, thoát huyết tương và cô đặc máu. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến xuất huyết ở nhiều cơ quan như phổi, hệ tiêu hóa, não, gây nguy cơ sốc do mất máu nếu không được điều trị kịp thời.
  2. Biến chứng ở mắt: Xuất huyết có thể xảy ra ở võng mạc hoặc lớp dịch kính, gây nguy cơ mất thị lực hoặc tổn thương mắt nếu không được điều trị đúng cách.
  3. Suy tim hoặc suy thận: Xuất huyết liên tục là nguyên nhân chủ yếu gây suy tim và suy thận trong trường hợp này. Điều này có thể xảy ra do mất máu và cản trở chức năng của tim và thận.
  4. Tràn dịch màng phổi: Huyết tương tràn ra có thể đi vào đường hô hấp, gây tràn dịch màng phổi, phù phổi cấp hoặc viêm phổi. Tình trạng này gây khó khăn trong việc thở và có nguy cơ tử vong cao.
  5. Hôn mê: Lượng huyết tương thoát ra có thể đọng trong màng não, gây phù não và hội chứng liên quan đến hệ thần kinh, dẫn đến tình trạng hôn mê.
  6. Tụt huyết áp và đau đầu dữ dội: Xuất huyết có thể gây hạ huyết áp, gây khó khăn trong việc đi lại và có thể dẫn đến đau đầu dữ dội, biểu hiện của xuất huyết não.
  7. Sẩy thai: Phụ nữ mang thai bị sốt xuất huyết có nguy cơ cao hơn sẩy thai. Nếu bệnh xảy ra trong giai đoạn đầu của thai kỳ, rủi ro sẩy thai là rất lớn.

Phương pháp phòng chống sốt xuất huyết

  1. Sử dụng thuốc chống côn trùng: Sử dụng thuốc chống côn trùng như kem chống muỗi hoặc xịt chống muỗi trên da có thể giúp giảm nguy cơ bị muỗi đốt. Hãy đảm bảo tuân thủ hướng dẫn sử dụng và chọn sản phẩm an toàn cho sức khỏe.
  2. Bảo vệ cơ thể: Khi đi du lịch đến vùng có nhiều muỗi, hãy đảm bảo bảo vệ cơ thể bằng cách mặc quần dài, áo tay dài và đội mũ. Có thể thoa kem chống muỗi lên da không che phủ để bảo vệ các vùng da tiếp xúc với muỗi.
  3. Dọn dẹp nhà cửa và khu vực xung quanh: Thường xuyên dọn dẹp nhà cửa và khu vực xung quanh để loại bỏ nơi muỗi có thể sinh sống và đẻ trứng. Hãy kiểm tra và làm sạch các nơi có nước đọng như ao, hốc cây, chậu hoa và chắc chắn rằng không có nước đọng.
  4. Lắp lưới chống muỗi: Lắp lưới chống muỗi ở cửa sổ và cửa ra vào nhà để ngăn muỗi xâm nhập vào trong nhà. Điều này giúp bảo vệ bạn và gia đình khỏi muỗi trong khi vẫn giữ được không gian thông thoáng.
  5. Sử dụng điều hòa: Nếu có điều kiện, sử dụng điều hòa để làm mát không gian và giữ muỗi ra xa. Muỗi thường ít xuất hiện trong môi trường lạnh hơn.
  6. Dọn dẹp nơi đọng nước: Đảm bảo dọn dẹp và làm sạch những nơi đọng nước như chậu hoa, vỏ chai bị vứt đi và bất kỳ vật dụng nào có thể giữ nước. Điều này giúp ngăn chặn muỗi đẻ trứng và hạn chế sự sinh sản của chúng.

Phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết khi bị sốt cao

Sốt siêu vi và sốt xuất huyết là hai bệnh lý truyền nhiễm có thể gây sốt cao đột ngột, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng giữa chúng. Dưới đây là một số khác biệt chính:

  1. Nguyên nhân: Sốt siêu vi thường do các loại virus siêu vi gây ra, chẳng hạn như virus cúm, virus viêm gan, hay virus herpes. Trong khi đó, sốt xuất huyết do nhiễm virus dengue gây ra.
  2. Triệu chứng: Sốt siêu vi thường đi kèm với triệu chứng như đau cơ, đau nhức khớp, viêm họng, ho, và chảy nước mũi. Trong khi đó, sốt xuất huyết thường có các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, đau mắt, mệt mỏi, mất ng appetite, và có thể xuất hiện ban đỏ trên da.
  3. Biến chứng: Sốt siêu vi thường không gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu được điều trị và chăm sóc đúng cách. Trong khi đó, sốt xuất huyết có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như sốc do mất máu, suy tim, suy thận, tràn dịch màng phổi, và nguy cơ tử vong cao hơn.
  4. Phạm vi: Sốt siêu vi có thể xuất hiện ở bất kỳ địa điểm nào trên thế giới và không liên quan đặc biệt đến vùng đất nhiệt đới. Trong khi đó, sốt xuất huyết thường phổ biến ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới, như Việt Nam và các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
Sốt siêu vi và sốt xuất huyết là hai bệnh lý truyền nhiễm có thể gây sốt cao đột ngột

Bạn có thể tham khảo thêm bảng so sánh dưới đây để nắm rõ các điểm khác nhau giữa hai tình trạng sốt siêu vi và sốt xuất huyết.

Sốt siêu vi Sốt xuất huyết
Nguyên nhân Nhiều chủng virus gây bệnh khác nhau Virus dengue

Muỗi vằn (vật trung gian)

Thời gian phát bệnh Tùy vào loại virus gây bệnh, có thể kéo dài đến 7 – 10 ngày hay thậm chí là 2 tuần 7 – 10 ngày
Triệu chứng + Sốt cao đột ngột (>= 39ºC)
+ Có dấu hiệu viêm đường hô hấp
+ Các triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy…)
Đau nhức cơ
+ Sốt 39 – 40ºC và khó hạ sốt
+ Đau nhức ở trán và hốc mắt
+ Sung huyết
+ Buồn nôn, chán ăn
+ Xuất huyết dưới da
+ Đau cơ và khớp
Con đường lây nhiễm + Tiếp xúc với vật đã bị virus bám trên bề mặt
+ Quan hệ tình dục
+ Máu (dùng chung kim tiêm, truyền máu, chế phẩm máu không tiệt trùng…)
+ Mẹ sinh con
+ Chủ yếu do muỗi vằn đốt
+ Máu
+ Mẹ sinh con
Điều trị Chủ yếu là điều trị triệu chứng:

+ Hạ sốt (uống paracetamol, lau người bằng nước ấm, mặc quần áo thoáng mát…)

+ Uống nhiều nước

+ Nghỉ ngơi nhiều

+ Chú trọng dinh dưỡng

Phòng ngừa + Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng

+ Giữ gìn vệ sinh cá nhân cũng như môi trường xung quanh

+ Rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh

+ Hạn chế tiếp xúc với người bệnh

+ Dùng khăn giấy che mũi và miệng khi ho, hắt hơi hoặc xì mũi

Chủ yếu phòng ngừa muỗi vằn đốt:

+ Dùng thuốc chống côn trùng

+ Không tạo điều kiện cho muỗi sinh sản và phát triển (vệ sinh nhà cửa thường xuyên, phát quang bụi rậm, dọn dẹp nơi nước đọng…)

+ Trang bị lưới chống muỗi

+ Lắp lưới chống muỗi ở cửa sổ

Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa sốt siêu vi và sốt xuất huyết là nguyên nhân gây bệnh. Sốt siêu vi thường do các loại virus khác nhau gây ra, trong khi sốt xuất huyết là do virus Dengue gây ra. Cách phân biệt đơn giản nhất là quan sát các dấu hiệu đặc trưng. Xuất huyết dưới da là một dấu hiệu quan trọng của sốt xuất huyết, trong khi sổ mũi, ho nhiều và có xu hướng tiêu chảy thường xuất hiện trong sốt siêu vi. Tuy nhiên, để đưa ra chẩn đoán chính xác, nên tham khảo ý kiến và kiểm tra y tế từ các chuyên gia y tế.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *