Phác đồ sốc phản vệ (hay còn gọi là phác đồ điều trị sốc phản vệ) là một bảng hướng dẫn quản lý bệnh nhân bị sốc phản vệ. Phác đồ cung cấp một hướng dẫn về các bước điều trị khẩn cấp cần thiết để cải thiện tình trạng sốc phản vệ của bệnh nhân, phác đồ thường được chia thành các giai đoạn tương ứng với các mức độ nặng nhẹ, từ đó cung cấp các hướng dẫn về thủ tục khẩn cấp như khảo cứu đường hô hấp, truyền dung dịch, điều trị nhiễm trùng, hay sử dụng thuốc và trang thiết bị y tế để điều trị cho bệnh nhân.
Phác đồ sốc phản vệ là một công cụ hữu ích cho các nhà y tế trong việc cấp cứu và quản lý bệnh nhân sốc phản vệ, giúp nâng cao khả năng sống sót và giảm tỷ lệ tử vong do sốc phản vệ.
Sốc phản vệ là gì?
Sốc phản vệ là tình trạng dị ứng nghiêm trọng và có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Sốc phản vệ xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mạnh với một chất dị ứng (như thuốc, thực phẩm, hoặc các hạt bụi khí thải). Khi xảy ra sốc phản vệ, cơ thể sẽ giải phóng một số hóa chất gây co thắt mạch máu và làm giảm áp lực máu, dẫn đến sự giãn nở của các mạch máu và suy giảm huyết áp, gây ra các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn, khó thở, buồn nôn, chóng mặt, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến tử vong..
Sốc phản vệ không chỉ xảy ra ở trẻ em mà còn có thể xảy ra ở người lớn. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng này. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có triệu chứng của sốc phản vệ, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Các triệu chứng và các dấu hiệu của sốc phản vệ
Các triệu chứng sốc phản vệ thường bắt đầu xuất hiện trong vòng 15-30 phút sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Các triệu chứng này liên quan đến nhiều khu vực của cơ thể, các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể từ nhẹ đến nặng và bao gồm:
- Da: ngứa, nổi mề đay, phát ban, sưng, đỏ, vẩy da hoặc nóng bỏng.
- Đường hô hấp trên: ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, ho, khó thở, hoặc cảm giác khó nuốt.
- Đường hô hấp dưới: khò khè, khó thở, hoặc khó thở vài phút sau đó là ngừng thở.
- Hệ thống tim mạch: tim đập nhanh, rung động, chóng mặt, hoặc áp lực máu giảm.
- Đường tiêu hóa: đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.
Các dấu hiệu quá mẫn này đều là những biểu hiện của phản ứng dị ứng, khi cơ thể phản ứng quá mức với một chất gây dị ứng. Trong một số trường hợp, phản ứng dị ứng có thể tiến triển đến mức sốc phản vệ, là một trạng thái nguy hiểm đe dọa tính mạng, khi máu không đủ lưu thông đến các cơ quan quan trọng của cơ thể.
Phản ứng giai đoạn cuối sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng có thể xảy ra trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 giờ sau đó. Trong giai đoạn này, các triệu chứng và dấu hiệu của phản ứng thường ít nặng hơn so với ban đầu và có thể chỉ giới hạn ở mẩn đỏ và ngứa da. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phản ứng có thể nghiêm trọng hơn và gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng phù và ngất xỉu. Những bệnh nhân có nguy cơ phản ứng phản vệ nên được quan sát trong cơ sở điều trị bệnh ở giai đoạn cấp tính trong vài giờ sau phản ứng ban đầu để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của họ và giảm thiểu nguy cơ tử vong.
Cơ chế xảy ra tình trạng sốc phản vệ
Cơ chế sốc phản vệ liên quan đến quá trình phản ứng miễn dịch của cơ thể với dị nguyên. Khi một dị nguyên xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ phản ứng với nó bằng cách sản xuất kháng thể và hoạt động của các tế bào miễn dịch.
Giai đoạn đầu tiên của cơ chế nảy sinh sốc phản vệ được gọi là giai đoạn mẫn cảm, trong đó các đại thực bào được hoạt động và sản xuất chất interleukin 1 (IL-1). Các tế bào T (T-lymphocyte) cũng được kích hoạt bởi IL-1, và sự kích hoạt này dẫn đến sản xuất các tế bào T helper 2 (TH2) và tế bào T helper 1 (TH1). Sự kích hoạt của TH2 và TH1 là một phần quan trọng trong việc gây ra sốc phản vệ.
Các tế bào TH2 sản xuất kháng thể IgE, một loại kháng thể đặc biệt được sản xuất để đối phó với các dị nguyên bên ngoài. Các kháng thể IgE sau đó gắn vào màng tế bào bề mặt của các tế bào ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm cả da, phế quản, đường tiêu hóa, và màng nhầy.
Khi cơ thể tiếp tục tiếp xúc với dị nguyên, các kháng thể IgE được gắn trên bề mặt của tế bào phản ứng với dị nguyên và phóng ra các chất gây dị ứng như histamin. Histamin là một chất gây co thắt các mạch máu và giãn nở các mạch máu lớn, dẫn đến giảm huyết áp và giảm lưu lượng máu đến các bộ phận khác nhau của cơ thể. Kết quả là, các triệu chứng sốc phản vệ như hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, tím tái, mề đay và khó thở có thể xảy ra.
Giai đoạn 2 của cơ chế sốc phản vệ là giai đoạn hóa sinh bệnh. Khi dị nguyên kết hợp với kháng thể IgE trên bề mặt của tế bào dưỡng bào, sẽ xảy ra phản ứng dị ứng và giải phóng nhiều hoạt chất trung gian gây tổn thương cho cơ thể. Các hoạt chất này bao gồm histamin, serotonin, prostaglandin và leukotrien, gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mề đay, phù mạch, hạ huyết áp, giảm áp lực thượng vàng, nhịp tim nhanh và nguy hiểm nhất là suy tim.
Cơ chế này có thể được miêu tả như sau: dị nguyên kết hợp với IgE, kích thích tế bào dưỡng bào giải phóng histamin, serotonin và các hoạt chất trung gian khác. Histamin là chất trung gian quan trọng nhất trong cơ chế này, gây co thắt mạch máu, giãn nở mạch máu, tăng tiết nước mắt, dịch mũi và cải thiện chế độ thức ăn. Tuy nhiên, histamin cũng gây tổn thương đến các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể, gây ra các triệu chứng của sốc phản vệ.
Giai đoạn 3 các hoạt chất trung gian sẽ gây ra các tác động sinh lý như giãn động mạch, làm giảm huyết áp, co thắt phế quản gây ra đau bụng và cảm giác đau đầu. Nếu tác động của sốc phản vệ nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến hôn mê và thậm chí tử vong. Do đó, việc xử lý kịp thời và hiệu quả trong giai đoạn này là rất quan trọng để cứu sống người bệnh.
Những hậu quả của cơ chế này có thể làm cho cơ thể mất cân bằng và dẫn đến tình trạng sốc phản vệ. Tình trạng tụt huyết áp do giãn mạch ngoại biên và giảm thể tích tuần hoàn có thể dẫn đến suy tim và thậm chí là đột tử. Trong khi đó, phế quản bị co thắt và đường hô hấp bị hẹp có thể gây ra các triệu chứng suy hô hấp cấp như khó thở, ho và ngạt thở. Do đó, điều trị cấp cứu và can thiệp sớm là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tử vong và tối ưu hóa kết quả điều trị.
Sốc phản vệ thường xảy ra ở những người có cơ địa dị ứng, tức là cơ thể của họ đã được tiền sử tiếp xúc với dị nguyên gây dị ứng trước đó và sản sinh kháng thể IgE. Khi tiếp tục tiếp xúc với dị nguyên này, IgE sẽ kết hợp với nó và giải phóng hoạt chất trung gian gây ra các triệu chứng của sốc phản vệ. Tuy nhiên, không phải tất cả những người đã được tiền sử dị ứng đều bị sốc phản vệ khi tiếp xúc với dị nguyên lần thứ hai, mà sự xảy ra của sốc phản vệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Mức độ của sốc phản vệ nguy hiểm như thế nào?
Sốc phản vệ là một trạng thái nguy hiểm đe dọa tính mạng và có thể được chia thành 4 mức độ sốc phản vệ dựa trên những triệu chứng và biểu hiện của bệnh nhân:
- Mức độ sốc phản vệ nhẹ: Biểu hiện chính là da nhợt, huyết áp thấp hơn bình thường, mạch nhanh và nhịp tim nhanh.
- Mức độ sốc phản vệ vừa: Biểu hiện của mức độ này là da lạnh, ẩm, mạch huyết đập yếu, huyết áp giảm, thở nhanh và tim đập nhanh.
- Mức độ sốc phản vệ nặng: Biểu hiện chính của mức độ này bao gồm da ngấm, xanh, lạnh, huyết áp thấp hơn 60 mmHg, mạch nhanh và nhịp tim yếu.
- Mức độ sốc phản vệ cực nặng: Mức độ này là trạng thái nguy hiểm nhất, biểu hiện là da xám, lạnh, độ ẩm thấp, mạch huyết đập yếu, huyết áp rất thấp, thở rất nhanh và tim đập yếu. Trong mức độ này, cơ thể sẽ bắt đầu tự phá hủy các cơ quan và dẫn đến tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
Hướng dẫn cấp cứu người bị sốc phản vệ
Cấp cứu sốc phản vệ là một tình trạng y tế khẩn cấp và yêu cầu phải được thực hiện càng sớm càng tốt. Sốc phản vệ xảy ra khi cơ thể không còn đủ máu để cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan và mô trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra vì nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm mất máu nặng, suy tim, phản ứng dị ứng nặng, nhiễm trùng nặng và chấn thương nặng.
Khi gặp tình trạng sốc phản vệ, việc cấp cứu cần phải được thực hiện ngay lập tức để giúp duy trì chức năng của cơ thể và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Các biện pháp cấp cứu sốc phản vệ có thể bao gồm đưa bệnh nhân vào tư thế nằm nghiêng với chân cao hơn đầu, đưa oxy và chất lỏng vào cơ thể để duy trì huyết áp và cung cấp oxy, đặt ống thông tiểu khẩn cấp để giảm áp lực trong niệu đạo, và sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh nếu cần thiết.
Nguyên tắc cấp cứu sốc phản vệ
Để thực hiện cấp cứu sốc phản vệ hiệu quả, nguyên tắc cần tuân thủ là nhanh chóng, chính xác và linh hoạt. Việc nhanh chóng xác định nguyên nhân gây ra sốc phản vệ và thực hiện các biện pháp cấp cứu sớm là rất quan trọng để giữ cho tình trạng người bệnh ổn định.
Để định vị chất gây dị ứng dẫn đến sốc phản vệ, người cấp cứu cần hỏi người bệnh về các triệu chứng cụ thể, như các triệu chứng của phản ứng dị ứng, tình trạng sức khỏe trước đó và các thuốc hoặc chất khác đã sử dụng gần đây.
Các bước xử lý cấp cứu sốc phản vệ
Các biện pháp cấp cứu sốc phản vệ thường được chia thành hai giai đoạn chính là giai đoạn sơ cấp cứu và giai đoạn đến bệnh viện.
Giai đoạn sơ cấp cứu:
Điều quan trọng đầu tiên khi xử lý trường hợp sốc phản vệ là đưa nạn nhân vào một vị trí thoải mái, nâng cao chân để máu lưu thông đến các cơ quan quan trọng. Việc này giúp giảm áp lực trên tim và tăng lưu lượng máu về tim, não và các cơ quan quan trọng khác.
Nếu nạn nhân có sẵn bút tiêm tự động epinephrine (EpiPen), nên dùng ngay khi các biểu hiện đầu tiên xuất hiện. EpiPen chứa hormone epinephrine, được sử dụng để giảm sự co thắt của các mạch máu và tăng áp lực của tim, giúp cải thiện tình trạng sốc phản vệ.
Tuy nhiên, không nên cố gắng uống bất kỳ loại thuốc uống nào nếu đang trong tình trạng khó thở, bởi việc này có thể làm tăng nguy cơ nghẹt đường thở. Ngoài ra, dù người bệnh thấy tình trạng sức khỏe tốt hơn sau khi sử dụng EpiPen thì vẫn cần đưa đến bệnh viện để được chăm sóc tiếp theo.
Đối với côn trùng đốt, việc loại bỏ ngòi và rửa sạch vùng bị cắn là cách đầu tiên để giảm nguy cơ phát triển các triệu chứng phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ. Việc đắp băng lạnh cũng giúp giảm đau và sưng. Nếu các triệu chứng phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ tiếp tục xuất hiện, nạn nhân cần được đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.
Trong trường hợp nạn nhân bị ngưng thở, hô hấp nhân tạo là một biện pháp cấp cứu cần thiết để duy trì sự sống cho nạn nhân cho đến khi nhân viên cấp cứu đến và tiếp nhận bệnh nhân. Việc hô hấp nhân tạo có thể được thực hiện bằng cách thổi vào miệng nạn nhân hoặc sử dụng kỹ thuật thổi vào mũi và miệng.
Giai đoạn đến bệnh viện
Khi người bệnh được đưa đến khoa Cấp cứu vì sốc phản vệ (anaphylactic shock), đây là một tình trạng rất nguy hiểm và cần được xử lý ngay lập tức. Bác sĩ sẽ tiêm epinephrine ngay qua đường tĩnh mạch hoặc cơ bắp đùi bên ngoài để làm giảm mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng và cải thiện các triệu chứng. Epinephrine là một loại thuốc giúp tăng huyết áp, giảm đau và giảm sưng phù, đồng thời còn giúp cải thiện hô hấp và đánh thức tâm thần của bệnh nhân.
Adrenalin tiêm bắp: Adrenalin là một loại thuốc được sử dụng để giảm đau và giảm sưng tại điểm tiêm. Thông thường, liều lượng của thuốc được chỉ định tùy theo trọng lượng cơ thể và độ tuổi của bệnh nhân.
- Đối với người lớn hoặc trẻ em trên 30kg: nên tiêm bắp 0,5 ống mỗi lần, và có thể lặp lại sau 5 phút nếu cần thiết.
- Đối với trẻ em nhỏ: liều lượng tiêm bắp được chỉ định tùy theo cân nặng của trẻ. Thông thường, trẻ em nhỏ nên tiêm bắp 0,25ml – 0,3ml mỗi lần, tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ có trọng lượng dưới 10kg: nên tiêm bắp mỗi lần 0,2ml.
Sau khi tiêm liều đầu tiên, có thể tiêm liều tiếp theo lại sau mỗi 5-15 phút/lần cho đến khi huyết áp trở lại bình thường.
Các mức huyết áp mục tiêu để đạt được trong quá trình điều trị cũng sẽ được quy định tùy theo độ tuổi của bệnh nhân. Cụ thể, như sau:
Người lớn và trẻ em hơn 12 tuổi: huyết áp tâm thu > 90 mmHg
Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi: huyết áp tâm thu > 70 mmHg + (2 x tuổi)
Trẻ từ 1 đến 12 tháng tuổi: huyết áp tâm thu > 70 mmHg
Tiêm Adrenalin qua tĩnh mạch:
Trong trường hợp này, nếu sau 3 lần tiêm bắp adrenalin hoặc sau liều tiêm bắp thứ hai, tình trạng huyết động vẫn không cải thiện, cần thực hiện tiêm adrenalin qua tĩnh mạch.
Liều khởi đầu của adrenalin được tiêm tĩnh mạch là 0,1µg/kg/phút (khoảng 0,3mg/giờ). Tốc độ truyền adrenalin sau đó sẽ được điều chỉnh tùy theo huyết áp, nhịp tim và SpO2 của bệnh nhân, nhằm đảm bảo rằng tình trạng huyết động được kiểm soát hiệu quả. Liều tối đa của adrenalin khi được tiêm tĩnh mạch là 2 – 4mg/giờ.
Phác đồ sốc phản vệ là gì?
Phác đồ sốc phản vệ (hay còn gọi là phác đồ điều trị sốc phản vệ) là một loạt các biện pháp điều trị được thực hiện trong trường hợp bệnh nhân bị sốc phản vệ, nhằm kiểm soát tình trạng huyết động suy giảm và cung cấp cho cơ thể năng lượng và oxy cần thiết để phục hồi.
Phác đồ cấp cứu sốc phản vệ
Phác đồ cấp cứu sốc phản vệ là một quy trình cấp cứu được sử dụng để điều trị những trường hợp mất nước cơ thể nghiêm trọng, gây ra tình trạng suy giảm huyết áp và thiếu máu. Phác đồ này bao gồm các bước cơ bản sau:
- Đánh giá tình trạng bệnh nhân: Kiểm tra các dấu hiệu của sốc, như huyết áp thấp, tần số tim nhanh, da xanh tái, chảy máu ngoài da hoặc trong cơ thể, và tình trạng hô hấp.
- Xử lý nguyên nhân gây ra sốc: Điều trị nguyên nhân gây ra sốc, như làm sạch vết thương, truyền dịch, hoặc điều trị nhiễm trùng.
- Điều trị sốc: Tăng cường lưu thông máu bằng cách truyền dịch và nâng cao áp lực trong mạch máu, nhưng đồng thời cần lưu ý đến các nguy cơ liên quan đến việc truyền dịch quá nhanh. Ngoài ra, cần sử dụng thuốc ức chế hệ thần kinh giao cảm và các thuốc khác để giảm thiểu sự giãn mạch và giúp tăng áp lực trong mạch máu.
- Quan sát và chăm sóc bệnh nhân: Theo dõi các chỉ số của bệnh nhân, như tần số tim, huyết áp, đường huyết, và nồng độ oxy trong máu, để đảm bảo tính an toàn cho bệnh nhân và có những phản ứng kịp thời nếu cần thiết.
Lưu ý rằng phác đồ cấp cứu sốc phản vệ phải được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và được đào tạo trong cấp cứu sốc.
Phác đồ điều trị sốc phản vệ
Sốc phản vệ (anaphylactic shock) là một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng được gây ra bởi phản ứng dị ứng nghiêm trọng của cơ thể với một chất gây dị ứng. Phác đồ điều trị sốc phản vệ bao gồm:
- Ngưng tiêm chất gây dị ứng: Nếu nguyên nhân của sốc phản vệ là do tiêm thuốc hoặc chất gây dị ứng khác, ngưng ngay việc tiêm và loại bỏ chất gây dị ứng khỏi cơ thể.
- Cấp cứu khẩn cấp: Người bệnh cần được chuyển đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Dùng thuốc kháng histamine: Thuốc kháng histamine như epinephrine, diphenhydramine, cimetidine và famotidine có thể được sử dụng để giảm triệu chứng sốc phản vệ.
- Sử dụng oxy và hỗ trợ hô hấp: Khi sốc phản vệ gây ra suy tim hoặc suy hô hấp, cần sử dụng oxy và hỗ trợ hô hấp để giúp bệnh nhân duy trì hơi thở.
- Chăm sóc tại chỗ: Bệnh nhân cần được giữ ấm và nằm nghiêng về phía đầu để giảm nguy cơ suy tim và đảm bảo lưu thông khí quản.
Lưu ý rằng phác đồ điều trị sốc phản vệ có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây dị ứng và mức độ nặng nhẹ của triệu chứng. Do đó, bạn nên tìm kiếm sự hướng dẫn và điều trị từ các chuyên gia y tế có kinh nghiệm.
Qua bài viết mà COCOMED đã chia sẻ và giải thích về hiện tượng sốc phản vệ, phương pháp phòng và chống bệnh sốc phản vệ trong cuộc sống, những phác đồ về cách chữa trị sốc phản vệ cũng rất chi tiết, mọi người muốn tìm hiểu thêm về các thông tin trên có thể liên hệ trực tiếp hoặc để lại thông tin liên hệ với nhân viên chúng tôi để tư vấn và giải đáp những thắc mắc mà bạn gặp phải. Cảm ơn mọi người đã tham khảo bài viết, hi vọng những thông tin trên mang lại nhiều điều bổ ích cho quí độc giả.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- “Chẩn đoán và xử trí phản vệ” – Hội tim mạch Việt Nam 2016
- “ Anaphylactic shock” – First Aid Manual
- “ Allergies and anaphylaxis” – Web MD